000 | 00574nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000609 | ||
005 | 20211111143926.0 | ||
008 | 140228s2003 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a305.55973 _bNG558N _214 ed. |
100 | 1 | _aGourou, Pierre | |
245 | 1 | 0 |
_aNgười nông dân châu thổ Bắc Kỳ / _cPierre Gourou |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. Trẻ, _c2003 |
||
300 |
_a599 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNông dân _zĐồng bằng Bắc Bộ |
650 | 0 | 4 |
_aMôi trường vật chất _zĐồng bằng Bắc Bộn |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40694 _d40694 |