000 | 00595nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000619 | ||
005 | 20211111143927.0 | ||
008 | 140228s1960 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a305.8 _bC101D _214 ed. |
245 | 0 | 0 |
_aCác dân tộc thiểu số trưởng thành dưới ngọn cờ vinh quang của Đảng / _cỦy ban tôn giáo |
260 |
_aHà Hội : _bSự Thật, _c1960 |
||
300 |
_a101 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aDân tộc thiểu số |
650 | 0 | 4 | _aChính sách dân tộc |
710 | _aVụ ban tuyên giáo ủy ban dân tộc | ||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40705 _d40705 |