000 | 00519nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000626 | ||
005 | 20211111143928.0 | ||
008 | 140303s2001 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a305.8954 _bD121T _214 ed. |
100 | 1 | _aKhổng, Diễn | |
245 | 1 | 0 |
_aDân tộc Si la ở Việt Nam / _cKhổng Diễn |
260 |
_aHà Hội : _bVăn hóa dân gian, _c2001 |
||
300 |
_a263 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aDân tộc Si La _zViệt Nam |
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa _zViệt Nam |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40713 _d40713 |