000 | 00556nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000661 | ||
005 | 20211111143932.0 | ||
008 | 140303s2001 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a910.09597 _bV308N _214 ed. |
100 | 1 | _aLê, Bá Thảo | |
245 | 1 | 0 |
_aVIệt Nam lãnh thổ và các vùng địa lý : _bTái bản lần thứ nhất / _cLê Bá Thảo |
260 |
_aHà Hội : _bThế giới, _c2001 |
||
300 |
_a608 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aĐịa lý _zViệt Nam |
650 | 0 | 4 |
_aDân cư _zViệt Nam |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40752 _d40752 |