000 | 00640nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000664 | ||
005 | 20211111143932.0 | ||
008 | 140303s1995 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a306.09597 _bT550Đ _214 ed. |
100 | 1 | _aHữu Ngọc | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển văn hóa cổ truyền Việt Nam : _bMục từ xếp theo đề tài / _cHữu Ngọc chủ biên; Chu Quang Trứ..[và những người khác] |
260 |
_aHà Hội : _bThế giới, _c1995 |
||
300 |
_a827 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTừ điển _xVăn hóa cổ truyền _zViệt Nam |
650 | 0 | 4 | _aVăn hóa Việt Nam |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40755 _d40755 |