000 | 00558nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000670 | ||
005 | 20211111143932.0 | ||
008 | 140303s2002 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a413.3 _bT550Đ _214 ed. |
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Diễn | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển công giáo Anh Việt = _bEnglish- Vietnamese catholic dictinnary / _cNguyễn Đình Diễn |
260 |
_aHà Hội : _bTôn giáo, _c2002 |
||
300 |
_a858 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTừ điển _xCông giáo |
650 | 0 | 4 | _aCông giáo |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40762 _d40762 |