000 | 00620nam a2200193 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000683 | ||
005 | 20211111143934.0 | ||
008 | 140304s2006 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a306 _bV115H _214 ed. |
100 | 1 | _aTô, Ngọc Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa sông nước miền Trung / _cTô Ngọc Thanh đọc duyệt, Nguyễn Xuân Kính |
260 |
_aHà Hội : _bKhoa học xã hội, _c2006 |
||
300 |
_a444 tr. : _bẢnh ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aVăn hóa |
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa sông nước _zTrung bộ |
710 | _aHội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40776 _d40776 |