000 | 00623nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000696 | ||
005 | 20211111143935.0 | ||
008 | 140305s2006 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a683 _bC455C _214 ed. |
100 | 1 | _aMai, Đức Hạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aCông cụ thủ công truyền thống : _bĐánh bắt thủy hải sản / _cMai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bẩy |
260 |
_aHà Hội : _bKhoa học xã hội, _c2006 |
||
300 |
_a266 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aCông cụ thủ công |
650 | 0 | 4 |
_aĐánh bắt thủy hải sản _xCông cụ thủ công _zNinh Bình |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40790 _d40790 |