000 | 00612nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000706 | ||
005 | 20211111143936.0 | ||
008 | 140305s2003 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a643 _bN455C _214 ed. |
100 | 1 | _aNguyễn, Quang Khải | |
245 | 1 | 0 |
_aNông cụ và đồ gia dụng của nông dân đồng bằng Bắc Bộ / _cNguyễn Quang Khải |
260 |
_aHà Hội : _bKhoa học xã hội, _c2003 |
||
300 |
_a425 tr. : _bẢnh ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNông cụ _zĐồng bằng Bắc bộ |
650 | 0 | 4 |
_aĐồ gia dụng _zĐồng bằng Bắc bộ |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40802 _d40802 |