000 | 00575nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000707 | ||
005 | 20211111143936.0 | ||
008 | 140305s1959 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a348.7026 _bH455Đ _214 ed. |
100 | 1 | _aNguyễn, Sĩ Giác | |
245 | 1 | 0 |
_aHồng Đức thiện chính thư / _cNguyễn Sĩ Giác phiên dịch, Gs. Vũ Văn Mẫu đề tựa |
260 |
_aSài Gòn : _bNam hà ấn quán, _c1959 |
||
300 |
_a159 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aBộ luật Hồng Đức |
650 | 0 | 4 |
_aLuật lệ _yTriều Lê |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40803 _d40803 |