000 | 00534nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000721 | ||
005 | 20211111143938.0 | ||
008 | 140306s2003 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a305.89593 _bD121T _214 ed. |
100 | 1 | _aBùi, Minh Đạo | |
245 | 1 | 0 |
_aDân tộc Cơ ho ở Việt Nam / _cBùi Minh Đạo |
260 |
_aHà Hội : _bKhoa học xã hội, _c2003 |
||
300 |
_a248 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aDân tộc Cơ ho _zViệt Nam |
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa _xDân tộc Cơ Ho |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40819 _d40819 |