000 | 00530nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000726 | ||
005 | 20211111143938.0 | ||
008 | 140306s1996 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a910.09597 _bS450T _214 ed. |
100 | 1 | _aĐinh, Xuân Vịnh | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay địa danh Việt Nam / _cĐinh Xuân Vịnh |
260 |
_aHà Hội : _bLao động, _c1996 |
||
300 |
_a610 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aĐịa danh _zViệt Nam |
650 | 0 | 4 |
_aMục lục _xĐịa danh _zViệt Nam |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40824 _d40824 |