000 | 00545nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000745 | ||
005 | 20211111143940.0 | ||
008 | 140306s2009 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a200.73 _bT454G _214 ed. |
100 | 1 | _aLưu, Bành | |
245 | 1 | 0 |
_aTôn giáo Mỹ đương đại / _cLưu Bành; Trần Nghĩa Phương dịch |
260 |
_aHà Hội : _bTôn giáo- Từ Điển bách khoa, _c2009 |
||
300 |
_a541 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTôn giáo _zMỹ |
650 | 0 | 4 |
_aTôn giáo mới _zMỹ |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40845 _d40845 |