000 | 00685nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000753 | ||
005 | 20211111143941.0 | ||
008 | 140306s1998 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a630.5973 _bH250T _214 ed. |
100 | 1 | _aĐào, Thế Tuấn | |
245 | 1 | 0 |
_aHệ thống nông nghiệp lưu vực sông Hồng : _bHợp tác Pháp- Việt chương trình lưu vực sông Hồng / _cĐào Thế Tuấn, Pascal Bergeret |
260 |
_aHà Hội : _bNông nghiệp, _c1998 |
||
300 |
_a160 tr. : _bẢnh ; _c28 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNông nghiệp _zĐồng bằng sông Hồng |
650 | 0 | 4 |
_aHệ thống tưới tiêu _zĐồng bằng sông Hồng |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40854 _d40854 |