000 | 00640nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000756 | ||
005 | 20211111143941.0 | ||
008 | 140307s2002 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a680 _bL106N _214 ed. |
100 | 1 | _aTôn, Nữ Quỳnh Trâm | |
245 | 1 | 0 |
_aLàng nghề thủ công truyền thống tại Thành phố Hồ Chí Minh / _cTôn Nữ Quỳnh Trâm..[và những người khác] |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. Trẻ, _c2002 |
||
300 |
_a624 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aLàng nghề thủ công _zTp. Hồ Chí Minh |
650 | 0 | 4 |
_aLàng nghề làm chiếu _zAn Phú Tây |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40857 _d40857 |