000 | 00556nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000757 | ||
005 | 20211111143942.0 | ||
008 | 140307s2002 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a608.09597 _bL106N _214 ed. |
100 | 1 | _aBùi, Văn Vượng | |
245 | 1 | 0 |
_aLàng nghề thủ công truyền thống Việt Nam / _cBùi Văn Vượng |
260 |
_aHà Hội : _bVăn hóa thông tin, _c2002 |
||
300 |
_a342 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNghề thủ công _zViệt Nam |
650 | 0 | 4 |
_aNghề gốm _zLái Thiêu |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40858 _d40858 |