000 | 00634nam a2200193 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000765 | ||
005 | 20211111143942.0 | ||
008 | 140307s1990 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a508.09597 _bTH305N _214 ed. |
100 | 1 | _aLê, Bá Thảo | |
245 | 1 | 0 |
_aThiên nhiên Việt Nam : _bTais bản lần thứ 2 có sữa chữa bổ sung / _cLê Bá Thảo |
260 |
_aHà Hội : _bKhoa học và Kỹ thuật, _c1990 |
||
300 |
_a348 tr. : _bẢnh ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aThiên nhiên _zViệt Nam |
651 | 4 | _aĐồng bằng châu thổ sông Cửu long | |
651 | 4 | _aTây Nguyên | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40867 _d40867 |