000 | 00527nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000767 | ||
005 | 20211111143942.0 | ||
008 | 140307s2005 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a508 _bT306V _214 ed. |
100 | 1 | _aCao, Xuân Hạo | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Việt sơ tahor ngữ pháp chức năng / _cCao Xuân Hạo |
260 |
_aHà Hội : _bKhoa học xã hội, _c2005 |
||
300 |
_a492 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aTiếng Việt |
650 | 0 | 4 |
_aNgữ pháp _xTiếng Việt |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40869 _d40869 |