000 | 00494nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000811 | ||
005 | 20211111143947.0 | ||
008 | 140310s1996 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a394.2663 _bGI100L _214 ed. |
100 | 1 | _aPhạm, Côn Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aGia lễ xưa và nay / _cPhạm Côn Sơn |
260 |
_aĐồng Tháp : _bNxb. TH Đồng Tháp, _c1996 |
||
300 |
_a251 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aGia lễ |
650 | 0 | 4 | _aTín ngưỡng |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40919 _d40919 |