000 | 00511nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000812 | ||
005 | 20211111143947.0 | ||
008 | 140310s1997 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a394.26 _bL202L _214 ed. |
100 | 1 |
_aLê, Trung Vũ _cGs. |
|
245 | 1 | 0 |
_aLịch lễ hội / _cLê Trung Vũ, Nguyễn Hồng Dương |
260 |
_aHà Hội : _bVăn hóa thông tin, _c1997 |
||
300 |
_a358 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aLịch lễ hội |
650 | 0 | 4 | _aLễ hội |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40920 _d40920 |