000 | 00508nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000816 | ||
005 | 20211111143947.0 | ||
008 | 140310s1975 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a391.09597 _bV308N _214 ed. |
100 | 1 | _aPhan, Kế Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aViệt Nam phong tục / _cPhan Kế Bình |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bTân sanh ấn quán, _c1975 |
||
300 |
_a456 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aPhong tục _zViệt Nam |
650 | 0 | 4 | _aTập quán |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40924 _d40924 |