000 | 00538nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000820 | ||
005 | 20211111143948.0 | ||
008 | 140310s2005 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a306.09597 _bV115H _214 ed. |
100 | 1 |
_aNguyễn, Tiến Dũng _cTs. |
|
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa Việt Nam thương thức / _cNguyễn Tiến Dũng |
260 |
_aHà Hội : _bVăn hóa dân tộc, _c2005 |
||
300 |
_a917 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa _zViệt Nam |
650 | 0 | 4 | _aLễ hội dân gian |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40929 _d40929 |