000 | 00585nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000822 | ||
005 | 20211111143948.0 | ||
008 | 140310s2007 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a011 _bD107M _214 ed. |
100 | 1 |
_aThành, Phần _cTs. |
|
245 | 1 | 0 |
_aDanh mục thư tịch chăm ở Việt Nam = _bThe catalogue of Cham manuscripts in Vietnam / _cThành Phần |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. Trẻ, _c2007 |
||
300 |
_a517 tr. : _bẢnh ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aDanh mục thư tịch _zChăm |
650 | 0 | 4 |
_aThư tịch _xChăm |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40931 _d40931 |