000 00621nam a2200181 p 4500
001 TVL140000824
005 20211111143948.0
008 140310s1994 vm vie d
041 0 _avie
082 1 4 _a680.59749
_bH507N
_214 ed.
100 1 _aNguyễn, Hữu Thông
245 1 0 _aHuế nghề và làng nghề thủ công truyền thống =
_bHue, its traditional handicrafts and trade guilds /
_cNguyễn Hữu Thông
260 _aHuế :
_bNxb. Thuận Hóa,
_c1994
300 _a410 tr. :
_bẢnh ;
_c24 cm.
650 0 4 _aLàng nghề thủ công
650 0 4 _aLàng nghề truyền thống
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c40933
_d40933