000 | 00538nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL080000083 | ||
005 | 20211111143949.0 | ||
008 | 080428s2005 vm vie d | ||
020 | _c25.500 VNĐ | ||
041 | 0 | _avie | |
084 |
_aQ58 _bT406C _2BBK |
||
245 | 0 | 0 |
_aToàn cầu hóa dưới những góc nhìn khác nhau : _btiếng nói bè bạn |
260 |
_aHà Hội : _bChính Trị Quốc Gia, _c2005 |
||
300 |
_a190 tr. ; _c21 cm. |
||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aToàn cầu hóa | ||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40939 _d40939 |