000 | 00545nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000831 | ||
005 | 20211111143949.0 | ||
008 | 140311s1984 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a700.09597 _bM600T _214 ed. |
100 | 1 | _aNguyễn, Phi Hoanh | |
245 | 1 | 0 |
_aMỹ thuật Việt Nam / _cNguyễn Phi Hoanh |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, _c1984 |
||
300 |
_a427 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aMỹ thuật _zViệt Nam |
650 | 0 | 4 | _aNghệ thuật trang trí đồ họa |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40941 _d40941 |