000 | 00579nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000832 | ||
005 | 20211111143949.0 | ||
008 | 140311s1977 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a745 _bNGH250T _214 ed. |
100 | 1 | _aNguyễn, Huy Hồng | |
245 | 1 | 0 |
_aNghệ thuật múa rối nước Thái Bình / _cNguyễn Huy Hồng |
260 |
_aThái Bình : _bTy thông tin văn hóa Thái Bình, _c1977 |
||
300 |
_a123 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aNghệ thuật dân gian |
650 | 0 | 4 |
_aNghệ thuật múa rối nước _zThái Bình |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40942 _d40942 |