000 | 00465nam a2200145 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000837 | ||
005 | 20211111143950.0 | ||
008 | 140311s1962 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a930.1 _bC108S _214 ed. |
100 | 1 |
_aP.I Bo - Ri - Xcop - Xki _cTs. sử học |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở khảo cổ học / _cLê Thế Thép, Đặng Công Lý dịch, Hà Văn Tấn xem lại |
260 |
_aHà Hội : _bGiáo dục, _c1962 |
||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40947 _d40947 |