000 | 00619nam a2200169 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000854 | ||
005 | 20211111143951.0 | ||
008 | 140311s1996 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a189 _bTR308H _214 ed. |
100 | 1 | _aĐặng, Hữu Toàn | |
245 | 1 | 0 |
_aTriết học phương Tây hiện đại : _bTừ điển / _cĐỗ, Minh Hợp, Đặng Hữu Toàn dịch, Nguyễn Hữu Tuấn hiệu đính, Nguyễn Văn Dũng.[và những người khác] |
260 |
_aHà Hội : _bKhoa học xã hội, _c1996 |
||
300 |
_a634 tr. ; _c21 cm. |
||
710 | _aViện triết học | ||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40966 _d40966 |