000 | 00661nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000879 | ||
005 | 20211111143954.0 | ||
008 | 140312s1999 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a333.1 _bCH250Đ _214 ed. |
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Đầu | |
245 | 1 | 0 |
_aChế độ công điền công thổ trong lịch sử khẩn hoang lập ấp ở Nam kỳ lục tỉnh : _bIn lần thứ hai có sữa chữa / _cNguyễn Đình Đầu |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. Trẻ, _c1999 |
||
300 |
_a222 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aChế độ ruộng đất _y1859 -1884 |
650 | 0 | 4 |
_aĐất công _y1859- 1884 |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40993 _d40993 |