000 | 00496nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000944 | ||
005 | 20211111144002.0 | ||
008 | 140318s1996 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a398.2 _bV115H _214 ed. |
100 | 1 | _aInrasara | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn học Chăm II : _bTrường ca / _cInrasara |
260 |
_aHà Hội : _bVăn hóa dân tộc, _c1996 |
||
300 |
_a345 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVăn học _xChăm |
650 | 0 | 4 |
_aTrường Ca _xChăm |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c41065 _d41065 |