000 | 00642nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000946 | ||
005 | 20211111144002.0 | ||
008 | 140318s2007 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a788 _bNH101R _214 ed. |
100 | 1 | _aĐào Huy Quyền | |
245 | 1 | 0 |
_aNhạc khí dân tộc Khmer Sóc Trăng : _bSoc Trang Province Khmer Folk- Music Instruments / _cĐào Huy Quyền, Sơn Ngọc Hoàng, Ngô Khị |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bTổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, _c2007 |
||
300 |
_a459 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNhạc khí _xDân tộc Khme _zSóc Trăng |
650 | 0 | 4 |
_aÂm nhạc _xKhmer |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c41067 _d41067 |