000 | 00490nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000962 | ||
005 | 20211111144003.0 | ||
008 | 140318s1995 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a305.8 _bD121T _214 ed. |
100 | 1 | _aLê, Sỹ Giáo | |
245 | 1 | 0 |
_aDân tộc học đại cương / _cLê Sỹ Giáo |
260 |
_aHà Hội : _bGiáo dục, _c1995 |
||
300 |
_a208 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aDân tộc học |
650 | 0 | 4 | _aTộc người |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c41085 _d41085 |