000 | 00556nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000964 | ||
005 | 20211111144004.0 | ||
008 | 140318s2001 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a911 _bV308N _214 ed. |
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Đầu | |
245 | 1 | 0 |
_aViệt Nam quốc hiệu & cương vực qua các thời đại / _cNguyễn Đình Đầu |
260 |
_aHà Hội : _bNxb. Trẻ, _c2001 |
||
300 |
_a125 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aQuốc hiệu _zViệt Nam |
650 | 0 | 4 | _aĐịa danh lịch sử |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c41087 _d41087 |