000 | 00516nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000965 | ||
005 | 20211111144004.0 | ||
008 | 140318s2004 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a305.89591 _bV115H _214 ed. |
100 | 1 | _aLâm, Quý | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa Cao Lan / _cLâm Quý |
260 |
_aHà Hội : _bKhoa học xã hội, _c2004 |
||
300 |
_a242 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa _xNgười Cao Lan |
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa vật thể _xNgười Sán chay |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c41088 _d41088 |