000 00661nam a2200241 4500
001 TVL080000097
005 20211111144004.0
008 080428s1998 vm vie d
041 0 _avie
080 _a33(N44)
_2VNUDC19
084 _aQ78-04
_bT550L
_2BBK
110 _aTổng cục thống kê
245 1 0 _aTư liệu kinh tế các nước thành viên ASEAN /
_cTổng cục thống kê.
260 _aHà Hội :
_bThống Kê,
_c1998.
300 _a325 tr. ;
_c24 cm.
653 _aĐông Nam Á
653 _aAsean
653 _aasia
653 _aChâu Á
653 _aTư liệu
653 _aThống kê kinh tế
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c41093
_d41093