000 | 00555nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000970 | ||
005 | 20211111144004.0 | ||
008 | 140318s2001 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a363.9 _bD121S _214 ed. |
100 | 1 | _aKhổng, Diễn | |
245 | 1 | 0 |
_aDân số kế hoạch hóa gia đình các dân tộc ở Hòa Bình / _cKhổng Diễn |
260 |
_aHà Hội : _bKhoa học xã hội, _c2001 |
||
300 |
_a232 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aDân số _zHòa Bình |
650 | 0 | 4 | _aKế hoạch hóa gia đình |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c41094 _d41094 |