000 | 00631nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000971 | ||
005 | 20211111144004.0 | ||
008 | 140318s2000 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a306.85 _bQ105H _214 ed. |
100 | 1 | _aMai, Văn Hai | |
245 | 1 | 0 |
_aQuan hệ dòng họ ở châu thổ sông Hồng : _bQua hai làng Đào Xá và Tứ Kỳ / _cMai Văn Hai, Phan Đại Doãn |
260 |
_aHà Hội : _bKhoa học xã hội, _c2000 |
||
300 |
_a192 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aQuan hệ dòng họ _zĐồng bằng sông Hồng |
650 | 0 | 4 |
_aHọ hàng _zĐồng bằng sông Hồng |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c41095 _d41095 |