000 | 00579nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000982 | ||
005 | 20211111144005.0 | ||
008 | 140321s2000 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a305.895972 _bV115H _214 ed. |
100 | 1 | _aHoàng, Xuân Lương | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa người Mông ở Nghệ An / _cHoàng Xuân Lương |
260 |
_aHà Hội : _bVăn hóa dân tộc, _c2000 |
||
300 |
_a306 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa _xNgười Mông _zNghệ An |
650 | 0 | 4 |
_aSinh hoạt vật chất _xNgười Mông _zNghệ An |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c41107 _d41107 |