000 | 00498nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000987 | ||
005 | 20211111144006.0 | ||
008 | 140321s2002 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a305.89593 _bV250V _214 ed. |
100 | 1 | _aTrần, Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aVề văn hóa Xinh Mun / _cTrần Bình |
260 |
_aHà Hội : _bKhoa học xã hội, _c2002 |
||
300 |
_a279 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa _xXinh mun |
650 | 0 | 4 | _aDân tộc Xinh Mun |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c41112 _d41112 |