000 | 00473nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000994 | ||
005 | 20211111144007.0 | ||
008 | 140321s1960 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a808.83 _bV308Đ _214 ed. |
100 | 1 | _aLý, Tế Xuyên | |
245 | 1 | 0 |
_aViệt điện U linh / _cLý Tế Xuyên |
260 |
_aHà Hội : _bVăn hóa, _c1960 |
||
300 |
_a81 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aTruyện cổ |
650 | 0 | 4 | _aSự tích |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c41120 _d41120 |