000 | 00441nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220416s2005 xx |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_a303.48 _bV250G |
100 | 1 | _aHồ, Sỹ Quý | |
245 | 1 | 0 |
_aVề giá trị và giá trị Châu Á / _cHồ Sỹ Quý |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị Quốc gia, _c2005 |
||
300 |
_a327 tr.; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aBản sắc dân tộc _zChâu Á |
999 |
_c42095 _d42095 |