000 | 00544nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220416s2005 xx |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_a709.54 _bM600T |
100 | 1 | _aCraven, Roy C. | |
245 | 1 | 0 |
_aMỹ thuật Ấn Độ / _cRoy C. Craven ; Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Tuấn dịch |
260 |
_aHà Nội : _bMỹ Thuật, _c2005 |
||
300 |
_a304 tr.; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aMỹ thuật _zẤn Độ |
700 | 1 |
_aHuỳnh, Ngọc Trảng _edịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Tuấn _edịch |
|
999 |
_c42148 _d42148 |