000 | 00402nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220416s2012 xx |||||||||||||||||tha|| | ||
041 |
_atha _hvie |
||
082 | 0 | 4 |
_a495.91 _bT306T |
100 | 1 | _aHuỳnh, Văn Phúc | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Thái đàm thoại 1 / _cHuỳnh Văn Phúc |
260 |
_a[k.đ.], _c2012 |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Thái _xGiảng dạy |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c42215 _d42215 |