000 00534nam a22001577a 4500
008 220416s2010 xx |||||||||||||||||tha||
041 _atha
082 0 4 _a495.91
_bCH550V
100 1 _aNguyễn, Thị Kim Châu
245 1 0 _aรูปและเสียงภาษาไทย =
_bChữ và âm tiếng Thái /
_cNguyễn Thị Kim Châu
246 3 1 _aChữ và âm tiếng Thái
260 _aThái Lan :
_bSrinakharinwirot,
_c2010
650 0 4 _aTiếng Thái
_xNgữ âm
_xTừ
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c42216
_d42216