000 00493nam a22001457a 4500
008 220416s2010 xx |||||||||||||||||tha||
041 _atha
082 0 4 _a495.91
_bT103L
100 1 _aTrần, Cẩm Tú
245 1 0 _aTài liệu giảng dạy tiếng Thái :
_bmôn đàm thoại theo tình huống /
_cTrần Cẩm Tú
260 _aThái Lan :
_bSrinakharinwirot,
_c2010
650 0 4 _aTiếng Thái
_xĐàm thoại
_vTài liệu giảng dạy
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c42218
_d42218