000 | 00493nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220416s2010 xx |||||||||||||||||tha|| | ||
041 | _atha | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.91 _bT103L |
100 | 1 | _aTrần, Cẩm Tú | |
245 | 1 | 0 |
_aTài liệu giảng dạy tiếng Thái : _bmôn đàm thoại theo tình huống / _cTrần Cẩm Tú |
260 |
_aThái Lan : _bSrinakharinwirot, _c2010 |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Thái _xĐàm thoại _vTài liệu giảng dạy |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c42218 _d42218 |