000 | 00568nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220416s2010 xx |||||||||||||||||tha|| | ||
041 | _atha | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.91 _bT550V |
100 | 1 | _aLê ,Trần Mạc Khải | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ và loại từ tiếng Thái = _bชนิดและหน้าที่ของคำ / _cLê Trần Mạc Khải |
246 | 3 | 1 | _aชนิดและหน้าที่ของคำ |
260 |
_aThái Lan : _bSrinakharinwirot, _c2010 |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Thái _xTừ vựng |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c42221 _d42221 |