000 | 00434nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220416s1998 xx |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.0959 _bV115H |
100 | 1 | _aMai, Ngọc Chừ | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa Đông Nam Á / _cMai Ngọc Chừ |
260 |
_aHà Nội : _bĐHQG Hà Nội, _c1998 |
||
300 |
_a245 tr.; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa _zĐông Nam Á |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c42242 _d42242 |