000 | 00528nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220416s2017 xx |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_a307 _bT130L |
100 | 1 | _aNông, Thị Nhung | |
245 | 1 | 0 |
_aTài liệu hướng dẫn nghiên cứu cùng cộng đồng : _bcác bước thực hiện / _cNông Thị Nhung |
260 |
_aHà Nội : _bTổ chức CARE Quốc tế tại Việt Nam, _c2017 |
||
650 | 0 | 4 |
_aCộng đồng _xNghiên cứu _vTài liệu hướng dẫn |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c42247 _d42247 |