000 | 00604nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220416s2006 xx |||||||||||||||||ind|| | ||
041 | _aind | ||
082 | 0 | 4 |
_a499.221 _bB151 |
100 | 1 |
_aNugroho, Fajar, _d1979- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBahan pengajaran percakapan bahasa Indonesia : _btingkat dasar / _cFajar Nugroho |
260 |
_a[s.l.] : _bKhoa Đông phương học, Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM, _c2006 |
||
650 | 0 | 4 | _aIndonesian language |
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ học _xTiếng Indonesia |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Indonesia _xHội thoại _xTrình độ cơ bản |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c42253 _d42253 |